COMPANY
PRODUCTS
R & D
Overseas sales network & Result
CUSTOMERS
Contact Us
VISION TEC, Môi trường và Tương lai
Product >
Phòng kiểm tra độ cao

·General Features

Dòng VT-ATHC là một buồng chân không khí hậu để thực hiện
các bài kiểm tra điều kiện nhiệt độ và độ cao trong một phòng
thử nghiệm kết hợp, có thể đồng thời tạo ra hai hoặc nhiều
điều kiện để đáp ứng các loại yêu cầu thử nghiệm khác nhau.
Các buồng dòng ATHC của chúng tôi được thiết kế để mô
phỏng các điều kiện độ cao lên đến 100.000 feet. Nó cũng
cung cấp kiểm tra nhiệt độ, độ cao và độ ẩm lên đến 35.000
feet ở độ cao tại chỗ.
Dòng VT-ATHC được sản xuất theo quy trình chất lượng của
toàn công ty theo tiêu chuẩn ISO 9001.


1. Máy nén không có tiếng ồn được làm bằng chất làm lạnh thân thiện với môi trường.
2. Thích ứng nhanh với sự thay đổi nhiệt độ không khí và mẫu
3. Hệ thống điều khiển và quản lý hiện đại, thân thiện và linh hoạ
4. Dịch vụ và nâng cấp tính năng dễ dàng.



Máy sưởi
(Temperature Heater)
Loại (Type) Lò sưởi bằng không gỉ 304 dạng lá tản nhiệt có mật độ công suất thấp trên mỗi diện tích bề mặt (Sealed stainless ateel
SUS304 fin heaters of low watt density per surface area)
Công suất (Capadity) 7Kw
Điều khiển (Control) SSR (Solid State Relay)
sự điều khiển (By by SSR( Solid State Relay) Maker:Woong
young(Korea)
Input 4~32VDC
Voltage range 90~480VAC
Capacity 25A
Response time Z4:8.3±1ms
Hệ thống lạnh
(Refrigeration system)
Loại (Type) Hệ thống lạnh một cấp (Làm mát bằng không khí)
Mechanical single stage refrigeration system
(Air cooled condenser)
Máy nén (Compressor) Loại kín / Hermetic type
(4HP x 1st)
Maker : Copeland (USA)
Tụ điện (Condenser) Cách làm mát bằng không khí (Air cooled condenser)
Diện tích truyền nhiệt (Heat transfer area 27.35m²)
Công suất bình ngưng 12,079kcal/h (Condensing capacity 12,079kcal/h)
Cánh quạt ø400 / Fan 400ø
Động cơ / Motor 0.1Kw x6p
Thiết bị bay hơi (Evaporator) Loại đa phân đoạn tự điều chỉnh và không đóng băng trong thời gian dài ở nhiệt độ thấp, độ ẩm cao (Finned tubular type multisegment load automatically
regulation and non freezing during the long time
running on low-temperature and high humidity)
Maker: audtjdsodduf(Korea)
Van giãn nở nhiệt (Expansion valve) Danfoss (Denmark)
Van điện từ
(Solenoid valve)
Danfoss (Denmark)
Công tắc áp suất cao thấp
(High and low Pressure limit switch)
Saginomiya(Japan)
Bình ngưng
(liquid receiver, liquid seperator)
Maker:Donwhawin (Korea)
Môi chất lạnh (CFC free Refrigerant) R404A
Tuần hoàn không khí
(Air Circulation)
Cánh quạt (Fan type) Quạt ly tâm (Sirocco fan x 2Nos)
Động cơ (Motor) Động cơ giảm tốc 0,75Kw 4 cực
(Industrial geared motor 0.75Kw 4pole
Maker : SPG (Korea)
Speed Max.1250r/min
Torque 5500gf.cm
Điều khiển RPM của động cơ (RPM control) Điều khiển biến tần
(By inverter Maker:LS (Korea)
Max. Capacity 1HP (0.75Kw)
Ouput rating 1.5kVA
Input rating 50~60Hz)
Bơm chân không
(Vacuum pump)
Loại (Type) Bơm chân không khô (Oil free vacuum pump, Piston type)
Tốc độ bơm
(Pumping speed)
80Liters/minute at 60Hz
Độ chân không để đạt
(Uitimate pressure)
20 torr
Dung tích động cơ
(Motor Power)
300w


* Hình thức và thông số kỹ thuật có thể được thay đổi để cải thiện hiệu suất của thiết bị.
* External appearance & type and specifiation may be to change without advance notice to enhance the performance of equipment.



Specification
MODELVT-ATHC 200VT-ATHC 300VT-ATHC 400VT-ATHC 500VT-ATHC 600
Dimension In(WxDxH)600 x 600 x 700700 x 600 x 750740 x 740 x 740800 x 800 x 800800 x 900 x 1000
Dimension Out(WxDxH)1350 x 1550 x 20001450 x 1900 x 20001490 x 2040 x 20001550 x 2100 x 20601550 x 2200 x 2300
Useful Capacity (ℓ)252345405512720
Temp. Range-70℃ ~ +150℃ (changeable according to user’s demand)
Temp. Accuracyless than ± 0.3 ℃
Temp. Fluctuationless than ± 0.5 ℃
Humi. Range20% ~ 98%RH (10% ~ 98%RH is an optional spec.)
Humi. Stabilityless than ± 2% RH
Humi. Uniformityless than ± 3% RH
Heat-up RateMore than 3 ℃/min
Pull-down RateMore than 2 ℃/min
Max. Final vacuum1mbar (100pa)
Vacuum PumpTwo stage oil rotary pump or dry pump
CondensingAir cooled or water cooled type
Power Source220V/ 380V, 50Hz/60Hz, 1PH/3PH (Changeable according to customer specification.)
ControllerProgrammable type TFT color LCD 5.7” controller (Max. 120 patterns, Max.1,200 profile)
RefrigerantR404A, R23 (CFC free)
Safety Devices1. Leakage Breaker   2. Circuit Breaker   3. Over Heat Protector   4. Refrigerator High/Low Pressure Switch
5. Water Low Level S/W   6. Compressor Built-in Protector    7. Pressure Relief Port    8. Electrical over current relay
Accessories1. Viewing window (heater wire including, reinforced window) and interior light    2. RS232/485 oven networking With control software    3.Caster for moving    4.Oil mist trip    5.Spare parts kit    6.Instruction and maintenance manual
Select Options1.Low humidity kit    2.Chart recorder    3.Port Hole
4.GN2 purge    5.Demineralization unit (RO system)    6.Customization available
Utility1.Drain Line (NW 15)       2.Vent (NW15)       3.Vacuum (NW 15)
* Hình thức và thông số kỹ thuật có thể được thay đổi để cải thiện hiệu suất của thiết bị.
* External appearance & type and specifiation may be to change without advance notice to enhance the performance of equipment.
Tên công ty: Visiontech Co., Ltd. Đại diện: Jinhyeon Lim Địa chỉ: 60-14 Geomdangongdan-ro, Buk-gu, Daegu
ĐT : +82-53-382-4131~3 Fax : +82-53-382-4130 E-mail : vt2003@naver.com

ⓒ 2021. Visiontech CO.,LTD. ALL RIGHTS RESERVED.