Loading...
MODEL | VT-THC 100 SERIES | VT-THC 200 SERIES | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VT-THC100A | VT-THC100B | VT-THC100C | VT-THC200A | VT-THC200B | VT-THC200C | ||
Kích thước Dimension WxDxH (mm) |
Trong(In) | 500 x 500 x 500 | 800 x 600 x 800 | 1000 x 800 x 1000 | 500 x 500 x 500 | 800 x 600 x 800 | 1000 x 800 x 1000 |
Ngoài(Out) | 1020 x 960 x 1630 | 1320 x 1060 x1960 | 1520 x 1260 x 2180 | 1020 x 960 x 1630 | 1320 x 1060 x 1960 | 1520 x 1260 x 2180 | |
Nguồn điện(Power Source) | AC220V or 380V 1~3 Phase(Ø) 50/60Hz | ||||||
Nhiệt độ hoạt đông (Operating Temperature) |
-20℃ ~ +100℃ | -40℃ ~ +100℃ | |||||
Dải độ ẩm hoạt động (Operating Humidity Range) |
30% ~ 98% RH | 30% ~ 98% RH | |||||
Nhiệt độ môi trường đảm bảo hiệu suất (Performance Guaranteed Ambient Temp.) |
10℃ ~28℃ , 30% ~65% | ||||||
Công suất(Power Consumption) | 6Kw | 14Kw | 16Kw | 7Kw | 16Kw | 18Kw | |
Performance | Temp. control Range | 0.1℃ | |||||
Humi. control Range | 0.1% | ||||||
Temp. Distribution | ±0.8℃ | ||||||
Humi. Distribution | ±3.0% | ||||||
Temp. Variance | 1.0℃/Min | ||||||
Humi. Variance | 2.0%/Min | ||||||
Kiểu làm lạnh(Freezing Type) | Máy nén đa tầng nhiều giai đoạn / Mechanical Multi-Stage Compression | ||||||
Kiểu làm mát(Cooling Type) | Làm mát bằng khí or bằng nước / Air Cooled (Basic) or Water Cooled (Water Cooled =Option) | ||||||
Heater | Thanh điện trở nhiệt / Electric Rod Type & Inconel Heater | ||||||
Materials | In | Thép không gỉ SUS304 1.0t / SUS 304 (1.0t Steel Plate) | |||||
Out | Thép SS41 sơn tĩnh điện 1.2t / SS41 Steel Plate Painting (Powder Coating ) 1.2t | ||||||
Door | Open | Cửa đơn gối nhau / Over Lap Single Door | |||||
Packing | Gioăng cao su hai lớp / Silicon Rubber Double Packing (For High Temperature) | ||||||
Chế độ S/W / S/W Mode | Power s/w, Room Lamp s/w, Buzzer s/w | ||||||
Bộ ghi / Recoder | Option | ||||||
Quạt thổi / Blower Fan | Quạt li tâm bằng nhôm / Aluminum Sirroco Fan | ||||||
Phụ kiện Accessories |
1. Cửa sổ quan sát / Observation Window 2. Lỗ cáp /Cable Hole(Ø50mm) 3. Khay đựng mẫu / Shelf(2sets - SUS304,Hole Punching) 4. Đèn báo / Tower Lamp(3 Colors) |
||||||
Thiết bị bảo vệ Safety Devices |
1. ELB 2. OHP 3. NFB 4. ROLP 5. FMOLP 6. HLP S/W 7. CMOI 8.RPR | ||||||
Thông số đặc biệt / Specialties |
1. Nhiệt độ có thể thấp hơn -40°C hoặc cao hơn +100°C / Can be below -40°C or above +100°C (Option) * Depending on the temperature ,internal and external materials can be change 2. Bộ ghi / Recoder(Option) |