Loading...
VT-DTM 1000 | VT-DTM 1000 | VT-DTM 8000 |
---|---|---|
MODEL | VT-DTM 1000 | VT-DTM 8000 |
---|---|---|
Kích thước bên trong (Internal Dimension (WxDxH)) | 1000 x 1000 x 1000mm | 2000 x 2000 x 2000mm |
Max. Dimension(In) (WxDxH) | Tối đa (Max.)4000 x 4000 x 4000mm, Có thể được sản xuất kích thước khác tùy chỉnh (Other size can be customized) | |
Phương thức (Type) | Loại luồng gió, loại nổi (Air Flow System, Floating System) | |
Kết cấu(Materials) Bên trong(In) | SUS304 | |
Kết cấu(Materials) Bên ngoài(Out) | SS41 Pika Painting | |
Thiết bị thu gom bụi (Dust Collecting Device) | Air Filter, Filter Container | |
Lưu lượng bơm chân không (Vacuum Pump Flow Rate) | 0.06m³/h³ ~ 10.0m³/h | |
Vận hành (Control) | Touch Screen, Digital Display | |
Tiêu chuẩn áp dụng (Applied Standard) | IEC 60529, DIN40050, ISO20653, SAE J 575, JIS Z 8901 | |
Nguồn (Power Source) | AC220V/380V, 3Phase, 50/60 Hz | |
* Hình thức và thông số kỹ thuật có thể được thay đổi để cải thiện hiệu suất của thiết bị.
* External appearance & type and specifiation may be to change without advance notice to enhance the performance of equipment. |