Loading...
MODEL | VT-CCT-200 | VT-CCT-500 | VT-CCT-1000 |
---|---|---|---|
VOLUME LITER | 200ℓ | 490ℓ | 1,000ℓ |
TEMPERATURE RANGE CCTA (Loại cơ bản) | R.T. ~ 60°C | ||
TEMPERATURE RANGE CCTB (Loại nhiệt độ thấp) | -20°C ~ 70°C | ||
TEMPERATURE RANGE CCTC (Loại ngâm) | -20°C ~ 70°C | ||
TEMPERATURE RANGE ACCURACY/UNIFORMITY | ± 0.5 °C , ± 1.0°C | ||
TEMPERATURE RANGE CHANGING RATE | “MS 600-66(H.K.MC)” or 1 °C / min | ||
HUMIDITY RANGE | 30% ~ 95% | ||
HUMIDITY ACCURACY | ± 3.0% | ||
SPRAY VOLUME mL/ 80㎠/ hour | KS D 9502 1.5 ± 0.5 mL | ||
MISC. OPTION ITEM | - Type A : Phun nước muối(Salt water spray) → Sấy khô cưỡng bức(Forced drying)
→Sự lặp lại của sự ẩm ướt(wetting of repeat) - Type B : Phun nước muối(Salt water spray) → Sấy khô cưỡng bức(Forced drying) →Sự ẩm ướt(Wetting) →Khô tự nhiên(Natural drying) → Sự lặp lại của nhiệt độ thấp(low temperature of repeat) - Type C : Loại ngâm nước muối(Salt water immersion) → Sấy khô cưỡng bức(Forced drying) →Sự ẩm ướt(Wetting) → Khô tự nhiên(Natural drying) →Sự lặp lại của nhiệt độ thấp(low temperature of repeat) - Khác(etc) : Thông số kỹ thuật kiểm tra người dùng(User test specifications) | ||
SIZE (mm) TYPE: A,B INTERNAL | 500W x 500D x 800H | 700W x 700D x 1,000H | 1000W x 1000D x 1000H |
SIZE (mm) TYPE: EXTERNAL | 1,400W x 1,500D x 1,800H | 1,550W x 1,600D x 2,000H | 1,800W x 1,800D x 2,000H |
MATERIAL INTERNAL | SUS 316L or Titanium | ||
MATERIAL EXTERNAL | SUS304 2B POLISHED | ||
* Hình thức và thông số kỹ thuật có thể được thay đổi để cải thiện hiệu suất của thiết bị. * External appearance & type and specifiation may be to change without advance notice to enhance the performance of equipment. |